Có 2 kết quả:
苍蝇 cāng ying ㄘㄤ • 蒼蠅 cāng ying ㄘㄤ
cāng ying ㄘㄤ [cāng yíng ㄘㄤ ㄧㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) housefly
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) housefly
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
cāng ying ㄘㄤ [cāng yíng ㄘㄤ ㄧㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh